Bảng kê các sao xấu

Các sao xấu là những ngôi sao khiến cho bạn làm việc gì cũng trở nên khó khăn, bất ổn. Gia đình lục đục, không yên, mọi sự khó thành. Nếu bạn muốn mọi thứ suôn sẻ và thuận lợi nên tra cứu bảng kê các sao xấu, tránh làm việc đại sự trong những khung giờ trên. Xem ngày tốt sẽ liệt kê sao xấu trong bảng bên dưới.

Bảng kê các sao xấu chi tiết

STTTên saoTính chất/thángGiêngHaiBaNămSáuBảyTámChínMườiM.mộtChạp
1Thiên Cương (hay Diệt Môn)Xấu mọi việcTỵTý MùiDầnDậuThìnHợiNgọSửuThânMãoTuất
2Thiên LạiXấu mọi việcDậuNgọMãoDậuNgọMãoDậuNgọMão
3Thiên Ngục
Thiên Hoả
Xấu mọi việc
Xấu về lợp nhà
MãoNgọDậuMãoNgọDậuMãoNgọDậu
4Tiểu Hồng SaXấu mọi việcTỵDậuSửuTỵDậuSửuTỵDậuSửuTỵDậuSửu
5Đại Hao (Tử khí, quan phú)Xấu mọi việcNgọMùiThânDậuTuấtHợiSửuDầnMãoThìnTỵ
6Tiểu HaoXấu về kinh doanh, cầu tàiTỵNgọMùiThânDậuTuấtHợiSửuDầnMãoThìn
7Nguyệt pháXấu về xây dựng nhà cửaThânDậu
(Tuất)
TuấtHợi
(Sửu)
SửuDầnMão
(Thìn)
ThìnTỵNgọ
(Mùi)
Mùi
8Kiếp sátKỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựngHợiThânTỵDầnHợiThânTỵDầnHợiThânTỵDần
9Địa pháKỵ xây dựngHợiSửuDầnMãoThìnTỵNgọMùiThânDậuTuất
10Thổ phủKỵ xây dựng,động thổDầnMãoThìnTỵNgọMùiThânDậuTuấtHợiSửu
11Thổ ôn (thiên cẩu)Kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tựThìnTỵNgọMùiThânDậuTuấtHợiSửuDầnMão
12Thiên ônKỵ xây dựngMùiTuấtThìnDầnNgọDậuThânTỵHợiMão
13Thụ tửXấu mọi việc (trừ săn bắn tốtTuấtThìnHợiTỵNgọSửuMùiDầnThânMãoDậu
14Hoang vuXấu mọi việcTỵ
Dậu
Sửu
Tỵ
Dậu
Sửu
Tỵ
Dậu
Sửu
Thân

Thìn
Thân

Thìn
Thân

Thìn
Hợi
Mão
Mùi
Hợi
Mão
Mùi
Hợi
Mão
Mùi
Dần
Ngọ
Tuất
Dần
Ngọ
Tuất
Dần
Ngọ
Tuất
15Thiên tặcXấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trươngThìnDậuDầnMùiTỵTuấtMãoThânSửuNgọHợi
16Địa TặcXấu đối với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hànhSửuHợiTuấtDậuThânMùiNgọTỵThìnMãoDần
17Hoả taiXấu đối với làm nhà, lợp nhàSửuMùiDầnThânMãoDậuThìnTuấtTỵHợiNgọ
18Nguyệt Hoả
Độc Hoả
Xấu đối với lợp nhà, làm bếpTỵThìnMãoDầnSửuHợiTuấtDậuThânMùiNgọ
19Nguyệt Yếm đại hoạXấu đối với xuất hành, giá thúTuấtDậuThânMùiNgọTỵThìnMãoDầnSửuHợi
20Nguyệt Hư
(Nguyệt Sát)
Xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàngSửuTuấtMùiThìnSửuTuấtMùiThìnSửuTuấtMùiThìn
21Hoàng SaXấu đối với xuất hànhNgọDầnNgọDầnNgọDầnNgọDần
22Lục Bất thànhXấu đối với xây dựngDầnNgọTuấtTỵDậuSửuThânThìnHợiMãoMùi
23Nhân CáchXấu đối với giá thú, khởi tạoDậuMùiTỵMãoSửuHợiDậuMùiTỵMãoSửuHợi
24Thần cáchKỵ tế tựTỵMãoSửuHợiDậuMùiTỵMãoSửuHợiDậuMùi
25Phi Ma sát (Tai sát)Kỵ giá thú nhập trạchDậuNgọMãoDậuNgọMãoDậuNgọMão
26Ngũ QuỹKỵ xuất hànhNgọDầnThìnDậuMãoThânSửuTỵHợiMùiTuất
27Băng tiêu ngoạ hãmXấu mọi việcTỵSửuDầnMãoTuấtHợiNgọMùiThânDậuThìn
28Hà khôi
Cẩu Giảo
Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việcHợiNgọSửuThânMãoTuấtTỵMùiDầnDậuThìn
29Vãng vong (Thổ kỵ)Kỵ xuất hành, giá thú, cầu tài lộc, động thổDầnTỵThânHợiMãoNgọDậuThìnMùiTuấtSửu
30Cửu khôngKỵ xuất hành, cầu tài, khai trươngThìnSửuTuấtMùiMãoDậuNgọDầnHợiThânTỵ
31Trùng Tang(1)Kỵ giá thú, an táng, khởi công xây nhàGiápẤtKỷBínhĐinhKỷCanhTânKỷNhâmQuýKỷ
32Trùng phục (1)Kỵ giá thú, an tángCanhTânKỷNhâmQuýMậuGiápẤtKỷNhâmQuýKỷ
33Chu tước hắc đạoKỵ nhập trạch, khai trươngMãoTỵMùiDậuHợiSửuMãoTỵMùiDậuHợiSửu
34Bạch hổ (trùng ngày với Thiên giải -> sao tốt)Kỵ mai tángNgọThânTuấtDầnThìnNgọThânTuấtDầnThìn
35Huyền VũKỵ mai tángDậuHợiTỵMãoSửuMùiDậuHợiTỵMãoSửuMùi
36Câu TrậnKỵ mai tángHợiTỵMãoSửuMùiDậuHợiTỵMãoSửuMùiDậu
37Lôi côngXấu với xây dựng nhà cửaDầnHợiTỵThânDầnHợiTỵThânDầnHợiTỵThân
38Cô thầnXấu với giá thúTuấtHợiSửuDầnMãoThìnTỵNgọMùiThânDậu
39Quả túXấu với giá thúThìnTỵNgọMùiThânDậuTuấtHợiSửuDầnMão
40Sát chủXấu mọi việcTỵMùiMãoThânTuấtSửuHợiNgọDậuDầnThìn
41Nguyệt HìnhXấu mọi việcTỵThìnThânNgọSửuDầnDậuMùiHợiMãoTuất
42Tội chỉXấu với tế tự, kiện cáoNgọMùiSửuThânDầnDậuMãoTuấtThìnHợiTỵ
43Nguyệt Kiến chuyển sátKỵ động thổMãoNgọDậu
44Thiên địa  chính chuyểnKỵ động thổQuý MãoBính NgọĐinh DậuCanh Tý
45Thiên địa chuyển sátKỵ động thổẤt MãoBính NgọTân DậuNhâm Tý
46Lỗ ban sátKỵ khởi tạoMãoNgọDậu
47Phủ đầu dátKỵ khởi tạoThìnMùiDậu
48Tam tangKỵ khởi tạo, giá thú, an tángThìnMùiTuấtSửu
49Ngũ hưKỵ khởi tạo, giá thú, an tángTỵDậuSửuThânThìnHợiMãoMùiDầnNgọTuất
50Tứ thời đại mộKỵ an tángẤt MùiBính TuấtTân SửuNhâm Thìn
51Thổ cẩmKỵ xây dựng, an tángHợiDầnTỵThân
52Ly sàngKỵ giá thúDậuDần,NgọTuấtTỵ
53Tứ thời cô quảKỵ giá thúSửuThìnMùiTuất
54Không phòngKỵ giá thúThìnTỵTuấtHợiMùiDầnMãoNgọThânDậuSửu
55Âm thácKỵ xuất hành, giá thú, an tángCanh TuấtTân DậuCanh ThânĐinh MùiBính NgọĐinh TỵGiáp ThìnẤt MãoGiáp DầnQuý SửuNhâm TýQuý Hợi
56Dương thácKỵ xuất hành, giá thú, an tángGiáp DầnẤt MãoGiáp ThìnĐinh TỵBính NgọĐinh MùiCanh ThânTân DậuCanh TuấtQuý HợiNhâm TýQuý Sửu
57Quỷ khốcXấu với tế tự, mai tángTuấtTuấtTuấtTuấtTuấtTuấtTuấtTuấtTuấtTuấtTuấtTuất

Hy vọng bảng bên trên giúp các bạn chủ động hơn trong việc chuẩn bị các công việc như động thổ, xây nhà, khai trương, đám cưới, cúng giỗ, mai táng….Chúc các bạn mọi thứ luôn suôn sẻ, an lành, vui vẻ và gia định yên vui.